Trang chủ003090 • KRX
add
Daewoong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.100,00 ₩ - 20.650,00 ₩
Phạm vi một năm
15.050,00 ₩ - 28.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 NT KRW
Số lượng trung bình
25,66 N
Tỷ số P/E
14,38
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 503,89 T | 12,72% |
Chi phí hoạt động | -444,71 T | 0,91% |
Thu nhập ròng | -27,67 T | -173,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,49 | -164,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,28 T | 179,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 264,14 T | -1,13% |
Tổng tài sản | 2,72 NT | 15,32% |
Tổng nợ | 1,22 NT | 32,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,67 T | -173,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,72 T | 45,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,02 T | -26,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,96 T | 157,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,39 T | 63,10% |
Dòng tiền tự do | -76,61 T | 20,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 8, 1945
Trang web
Nhân viên
356