Trang chủ003042 • SHE
add
Shandong Sino-agri United BitchnlgyCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
15,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,78 ¥ - 15,98 ¥
Phạm vi một năm
10,66 ¥ - 21,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T CNY
Số lượng trung bình
6,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 519,95 Tr | 18,08% |
Chi phí hoạt động | 50,47 Tr | -13,52% |
Thu nhập ròng | 4,06 Tr | 118,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,78 | 115,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 49,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 324,33 Tr | -21,38% |
Tổng tài sản | 3,93 T | 7,42% |
Tổng nợ | 2,57 T | 16,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,06 Tr | 118,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,38 Tr | 9,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,88 Tr | 24,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,95 Tr | 141,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -130,89 Tr | 22,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
1.995