Trang chủ003041 • SHE
add
Zhejiang Truelove Vogue Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,03 ¥ - 31,29 ¥
Phạm vi một năm
9,92 ¥ - 32,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,42 T CNY
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
17,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,22 Tr | 12,94% |
Chi phí hoạt động | 25,25 Tr | 79,52% |
Thu nhập ròng | 207,86 Tr | 689,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 115,34 | 598,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,08 Tr | -27,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,26 Tr | -62,11% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 6,81% |
Tổng nợ | 735,52 Tr | -6,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 207,86 Tr | 689,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,95 Tr | 260,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,25 Tr | -7,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,25 Tr | -112,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,99 Tr | -45,12% |
Dòng tiền tự do | -364,30 Tr | -121,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
1.441