Trang chủ003039 • SHE
add
Guangdong Shunkong Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,74 ¥ - 14,12 ¥
Phạm vi một năm
10,43 ¥ - 16,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,47 T CNY
Số lượng trung bình
10,00 Tr
Tỷ số P/E
32,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 497,53 Tr | 22,92% |
Chi phí hoạt động | 95,01 Tr | 42,05% |
Thu nhập ròng | 52,50 Tr | 3,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,55 | -15,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,63 Tr | 5,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 658,75 Tr | -50,82% |
Tổng tài sản | 7,38 T | 8,69% |
Tổng nợ | 3,63 T | 9,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 617,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,50 Tr | 3,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,98 Tr | -0,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,60 Tr | 37,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 159,53 Tr | -78,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,93 Tr | -90,05% |
Dòng tiền tự do | -263,80 Tr | -210,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
2.207