Trang chủ003037 • SHE
add
Guangdong Sanhe Pile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,84 ¥ - 7,03 ¥
Phạm vi một năm
4,80 ¥ - 8,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,10 T CNY
Số lượng trung bình
12,91 Tr
Tỷ số P/E
57,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 10,07% |
Chi phí hoạt động | 109,58 Tr | 8,82% |
Thu nhập ròng | 34,60 Tr | 418,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,49 | 389,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | 2,60% |
Tổng tài sản | 7,14 T | 10,06% |
Tổng nợ | 4,33 T | 17,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 596,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,60 Tr | 418,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,09 Tr | 55,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -609,35 Tr | -269,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 138,27 Tr | 163,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -602,40 Tr | -49,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
6.078