Trang chủ003027 • SHE
add
Tongxing Envirnmntl Prtctn Tchnlgy C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,15 ¥ - 17,34 ¥
Phạm vi một năm
11,33 ¥ - 18,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T CNY
Số lượng trung bình
4,30 Tr
Tỷ số P/E
127,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,08 Tr | 77,55% |
Chi phí hoạt động | 25,15 Tr | 40,84% |
Thu nhập ròng | 13,62 Tr | 61,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,48 | -8,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,73 Tr | 142,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 417,89 Tr | -30,02% |
Tổng tài sản | 2,48 T | -4,80% |
Tổng nợ | 689,99 Tr | -15,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,62 Tr | 61,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,66 Tr | 50,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -189,62 N | 99,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,28 Tr | -101,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,80 Tr | 13,65% |
Dòng tiền tự do | -9,17 Tr | 91,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
683