Trang chủ003018 • SHE
add
Jinfu Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,94 ¥ - 11,26 ¥
Phạm vi một năm
6,66 ¥ - 12,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T CNY
Số lượng trung bình
5,63 Tr
Tỷ số P/E
19,57
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,96 Tr | -11,51% |
Chi phí hoạt động | 20,52 Tr | 3,72% |
Thu nhập ròng | 25,54 Tr | 27,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,11 | 43,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,49 Tr | 10,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,80 Tr | 16,43% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 15,39% |
Tổng nợ | 331,91 Tr | 96,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 255,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,54 Tr | 27,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,46 Tr | 94,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,81 Tr | -4,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,88 Tr | 122,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,40 Tr | 42,19% |
Dòng tiền tự do | -98,55 Tr | 41,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
756