Trang chủ003009 • SHE
add
Shaanxi Zhongtian Rocket Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,29 ¥ - 39,35 ¥
Phạm vi một năm
33,18 ¥ - 47,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,94 T CNY
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,27 Tr | -59,37% |
Chi phí hoạt động | 27,15 Tr | -4,38% |
Thu nhập ròng | -17,50 Tr | -325,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,29 | -654,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,44 Tr | -155,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 830,97 Tr | -27,69% |
Tổng tài sản | 3,03 T | -1,68% |
Tổng nợ | 1,42 T | -2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,50 Tr | -325,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,27 Tr | -31,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,40 Tr | -63,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,25 Tr | -88,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,42 Tr | -107,95% |
Dòng tiền tự do | -137,72 Tr | -28,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
842