Trang chủ003006 • SHE
add
Chongqing Baiya Sanitary Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,26 ¥ - 32,35 ¥
Phạm vi một năm
19,97 ¥ - 34,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,69 T CNY
Số lượng trung bình
6,77 Tr
Tỷ số P/E
43,76
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 995,44 Tr | 30,10% |
Chi phí hoạt động | 380,16 Tr | 24,60% |
Thu nhập ròng | 130,61 Tr | 27,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,12 | -2,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,02 Tr | 33,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 687,70 Tr | -20,27% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 8,54% |
Tổng nợ | 660,44 Tr | 14,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 429,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,61 Tr | 27,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,91 Tr | -92,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,69 Tr | 234,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 Tr | 11,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,09 Tr | -48,22% |
Dòng tiền tự do | -78,70 Tr | -340,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 2010
Trang web
Nhân viên
2.348