Trang chủ003005 • SHE
add
Beijing Jingyeda Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,23 ¥ - 30,96 ¥
Phạm vi một năm
19,50 ¥ - 43,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,07 T CNY
Số lượng trung bình
3,67 Tr
Tỷ số P/E
138,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,28 Tr | 16,12% |
Chi phí hoạt động | 37,75 Tr | 11,87% |
Thu nhập ròng | -21,22 Tr | 17,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,16 Tr | 6,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | 45,52% |
Tổng tài sản | 2,17 T | 18,27% |
Tổng nợ | 309,18 Tr | -16,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,22 Tr | 17,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,45 Tr | 8,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -721,82 Tr | -4.557,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,82 Tr | 77,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -769,09 Tr | -909,67% |
Dòng tiền tự do | -62,50 Tr | 13,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
641