Trang chủ002992 • SHE
add
Shenzhen Baoming Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
64,30 ¥ - 65,97 ¥
Phạm vi một năm
38,11 ¥ - 81,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,83 T CNY
Số lượng trung bình
1,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 306,80 Tr | -15,41% |
Chi phí hoạt động | 39,97 Tr | -8,53% |
Thu nhập ròng | -17,61 Tr | -79,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,74 | -112,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,49 Tr | -10,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,02 Tr | 39,36% |
Tổng tài sản | 2,28 T | -7,12% |
Tổng nợ | 1,56 T | -5,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 725,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,61 Tr | -79,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,52 Tr | -105,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,79 Tr | 82,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,97 Tr | 648,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,66 Tr | 105,60% |
Dòng tiền tự do | 129,20 Tr | 189,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
2.349