Trang chủ002982 • SHE
add
Hunan Xiangjia Animal Husbandry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,43 ¥ - 21,02 ¥
Phạm vi một năm
13,99 ¥ - 28,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T CNY
Số lượng trung bình
10,28 Tr
Tỷ số P/E
19,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 19,06% |
Chi phí hoạt động | 119,72 Tr | -4,97% |
Thu nhập ròng | 34,54 Tr | 277,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,09 Tr | 70,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 418,00 Tr | 1,26% |
Tổng tài sản | 4,23 T | 8,97% |
Tổng nợ | 2,42 T | 11,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,54 Tr | 277,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,30 Tr | -15,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,99 Tr | -22,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,89 Tr | -7,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,19 Tr | -56,01% |
Dòng tiền tự do | -148,49 Tr | -30,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
6.289