Trang chủ002963 • SHE
add
HES Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,44 ¥ - 11,65 ¥
Phạm vi một năm
9,00 ¥ - 15,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T CNY
Số lượng trung bình
4,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,55 Tr | -60,05% |
Chi phí hoạt động | 30,18 Tr | 36,61% |
Thu nhập ròng | -22,40 Tr | -517,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,92 | -1.146,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,14 Tr | -154,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 485,23 Tr | -8,93% |
Tổng tài sản | 1,80 T | -11,21% |
Tổng nợ | 476,33 Tr | -4,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,40 Tr | -517,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,92 Tr | 170,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -350,98 Tr | -113,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,76 Tr | 29,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -333,83 Tr | -106,91% |
Dòng tiền tự do | 74,90 Tr | 1.419,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
374