Trang chủ002962 • SHE
add
Hubei W-OLF Photoelectric Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,24 ¥ - 14,50 ¥
Phạm vi một năm
12,06 ¥ - 21,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 T CNY
Số lượng trung bình
5,86 Tr
Tỷ số P/E
75,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,42 Tr | 2,31% |
Chi phí hoạt động | 27,53 Tr | 14,63% |
Thu nhập ròng | 11,09 Tr | -48,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | -49,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -5,44% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 1,49% |
Tổng nợ | 321,69 Tr | 18,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,09 Tr | -48,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,20 Tr | 362,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,48 Tr | 54,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,52 Tr | -195,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,97 Tr | -526,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 2012
Trang web
Nhân viên
1.377