Trang chủ002958 • SHE
add
Qingdao Rural Commercial Bank Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,31 ¥ - 3,40 ¥
Phạm vi một năm
2,32 ¥ - 3,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,39 T CNY
Số lượng trung bình
83,62 Tr
Tỷ số P/E
8,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,03 T | 10,82% |
Chi phí hoạt động | 760,98 Tr | 8,97% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | 7,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,13 | -2,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,48 T | 11,48% |
Tổng tài sản | 511,57 T | 7,96% |
Tổng nợ | 470,11 T | 8,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | 7,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,78 T | 4,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 813,98 Tr | -65,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,04 T | 336,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,08 T | 1.962,06% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
5.832