Trang chủ002945 • SHE
add
ChinaLin Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,83 ¥ - 14,01 ¥
Phạm vi một năm
9,00 ¥ - 19,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,29 T CNY
Số lượng trung bình
17,14 Tr
Tỷ số P/E
94,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 321,37 Tr | 20,00% |
Chi phí hoạt động | 202,30 Tr | 28,56% |
Thu nhập ròng | 103,03 Tr | 87,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,06 | 56,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,60 T | 7,18% |
Tổng tài sản | 30,35 T | 19,25% |
Tổng nợ | 23,38 T | 21,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,03 Tr | 87,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,66 T | -2,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,35 T | -10,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -239,39 Tr | 70,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -926,29 Tr | -19,93% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
1.074