Trang chủ002942 • SHE
add
Zhejiang Xinnong Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,06 ¥ - 16,45 ¥
Phạm vi một năm
10,78 ¥ - 17,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 T CNY
Số lượng trung bình
1,92 Tr
Tỷ số P/E
38,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 303,09 Tr | 9,41% |
Chi phí hoạt động | 57,81 Tr | 9,93% |
Thu nhập ròng | 41,72 Tr | 40,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,76 | 28,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,27 Tr | 25,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 555,15 Tr | 26,78% |
Tổng tài sản | 1,63 T | 9,41% |
Tổng nợ | 421,78 Tr | 25,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,72 Tr | 40,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,18 Tr | -4,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,75 Tr | 245,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,51 Tr | 3.214,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,30 Tr | 126,56% |
Dòng tiền tự do | -67,66 Tr | 6,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.259