Trang chủ002939 • SHE
add
China Great Wall Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,94 ¥ - 8,09 ¥
Phạm vi một năm
6,34 ¥ - 10,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,19 T CNY
Số lượng trung bình
23,68 Tr
Tỷ số P/E
17,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 41,22% |
Chi phí hoạt động | 5,36 Tr | 1.793,39% |
Thu nhập ròng | 605,27 Tr | 71,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,53 | 21,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,47 T | -1,52% |
Tổng tài sản | 125,84 T | 8,28% |
Tổng nợ | 94,70 T | 9,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 605,27 Tr | 71,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,47 T | -5,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 T | -167,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,29 T | 62,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,73 T | 124,85% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3.496