Trang chủ002920 • KRX
add
Yoosung Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.947,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.931,00 ₩ - 1.962,00 ₩
Phạm vi một năm
1.746,00 ₩ - 2.715,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,52 T KRW
Số lượng trung bình
23,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,69 T | 6,53% |
Chi phí hoạt động | 5,12 T | 26,42% |
Thu nhập ròng | -1,58 T | 75,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,44 T | 10,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 270,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,82 T | 25,65% |
Tổng tài sản | 437,51 T | -0,48% |
Tổng nợ | 109,50 T | 4,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 328,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 T | 75,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,71 T | 62,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,45 T | 838,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,81 T | 193,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,02 T | 428,34% |
Dòng tiền tự do | 10,85 T | 23,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
532