Trang chủ002919 • SHE
add
Mingchen Health Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,20 ¥ - 15,65 ¥
Phạm vi một năm
10,17 ¥ - 20,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,21 T CNY
Số lượng trung bình
4,51 Tr
Tỷ số P/E
127,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 361,42 Tr | -0,10% |
Chi phí hoạt động | 188,77 Tr | 0,54% |
Thu nhập ròng | 12,71 Tr | -71,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,52 | -71,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,04 Tr | 24,02% |
Tổng tài sản | 1,12 T | -11,96% |
Tổng nợ | 283,71 Tr | -32,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 836,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,71 Tr | -71,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,85 Tr | -70,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 Tr | 92,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,77 Tr | 35,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,24 Tr | 1,04% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1994
Trang web
Nhân viên
1.267