Trang chủ002913 • SHE
add
Aoshikang Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,64 ¥ - 25,34 ¥
Phạm vi một năm
19,70 ¥ - 31,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,88 T CNY
Số lượng trung bình
4,11 Tr
Tỷ số P/E
22,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 19,16% |
Chi phí hoạt động | 140,33 Tr | 20,67% |
Thu nhập ròng | 112,28 Tr | 0,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,65 | -15,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 19,91% |
Tổng tài sản | 8,43 T | 14,86% |
Tổng nợ | 3,94 T | 26,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,28 Tr | 0,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,14 Tr | 29,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,74 Tr | -75,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 245,36 Tr | 289,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 148,28 Tr | 297,41% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 2008
Trang web
Nhân viên
5.097