Trang chủ002911 • SHE
add
Foran Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,34 ¥ - 10,45 ¥
Phạm vi một năm
8,90 ¥ - 12,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,49 T CNY
Số lượng trung bình
3,78 Tr
Tỷ số P/E
17,92
Tỷ lệ cổ tức
4,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,55 T | 6,36% |
Chi phí hoạt động | 229,86 Tr | -5,04% |
Thu nhập ròng | 81,03 Tr | 0,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,24 | -4,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 195,21 Tr | -20,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,35 T | 13,62% |
Tổng tài sản | 20,11 T | 4,41% |
Tổng nợ | 10,75 T | 5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,03 Tr | 0,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -155,87 Tr | 70,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,15 Tr | 4,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 814,51 Tr | -39,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 524,54 Tr | -22,39% |
Dòng tiền tự do | -578,10 Tr | 24,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.493