Trang chủ002907 • SHE
add
Chongqing Pharscin Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,63 ¥ - 14,05 ¥
Phạm vi một năm
11,26 ¥ - 15,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,73 T CNY
Số lượng trung bình
8,03 Tr
Tỷ số P/E
75,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,94 Tr | 4,62% |
Chi phí hoạt động | 98,39 Tr | 3,82% |
Thu nhập ròng | 40,36 Tr | 0,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,89 | -4,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,37 Tr | 0,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 547,58 Tr | 23,68% |
Tổng tài sản | 1,95 T | 3,36% |
Tổng nợ | 253,07 Tr | 9,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,36 Tr | 0,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,86 Tr | 146,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,17 Tr | -4.961,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,80 N | 71,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -159,48 Tr | -3.176,08% |
Dòng tiền tự do | -97,47 Tr | -23,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
1.384