Trang chủ002884 • SHE
add
Guangdong Lingxiao Pump Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,01 ¥ - 16,34 ¥
Phạm vi một năm
14,10 ¥ - 23,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,64 T CNY
Số lượng trung bình
4,24 Tr
Tỷ số P/E
12,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 366,38 Tr | 12,81% |
Chi phí hoạt động | 27,82 Tr | 21,82% |
Thu nhập ròng | 104,28 Tr | 10,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,46 | -2,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,96 Tr | 11,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | -11,52% |
Tổng tài sản | 2,62 T | 5,31% |
Tổng nợ | 197,31 Tr | 25,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,28 Tr | 10,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,56 Tr | 14,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,13 Tr | 53,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,42 Tr | 145,84% |
Dòng tiền tự do | 13,42 Tr | 8.247,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.025