Trang chủ002883 • SHE
add
Jiangsu Zhongshe Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,70 ¥ - 11,51 ¥
Phạm vi một năm
8,07 ¥ - 13,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T CNY
Số lượng trung bình
3,46 Tr
Tỷ số P/E
2.321,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,16 Tr | -73,79% |
Chi phí hoạt động | 12,02 Tr | -68,84% |
Thu nhập ròng | 543,81 N | -94,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,46 | -79,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,79 Tr | -74,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,26 Tr | -1,47% |
Tổng tài sản | 867,55 Tr | -29,82% |
Tổng nợ | 189,14 Tr | -57,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 678,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 543,81 N | -94,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,52 Tr | 149,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,67 Tr | -385,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,16 Tr | -2.042,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,30 Tr | -76,82% |
Dòng tiền tự do | 6,80 Tr | 118,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
963