Trang chủ002881 • SHE
add
MeiG Smart Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,25 ¥
Phạm vi một năm
17,76 ¥ - 73,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,51 T CNY
Số lượng trung bình
13,75 Tr
Tỷ số P/E
74,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 997,06 Tr | 73,57% |
Chi phí hoạt động | 79,52 Tr | 13,01% |
Thu nhập ròng | 46,30 Tr | 616,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,64 | 310,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,83 Tr | 150,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 460,35 Tr | -9,35% |
Tổng tài sản | 3,09 T | 19,15% |
Tổng nợ | 1,47 T | 29,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,30 Tr | 616,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,89 Tr | -487,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,68 Tr | -118,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 178,89 Tr | -45,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,47 Tr | -68,23% |
Dòng tiền tự do | -98,21 Tr | -943,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
911