Trang chủ002867 • SHE
add
Chow Tai Seng Jewellery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,02 ¥ - 13,36 ¥
Phạm vi một năm
9,97 ¥ - 17,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,28 T CNY
Số lượng trung bình
9,10 Tr
Tỷ số P/E
15,72
Tỷ lệ cổ tức
7,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | -47,28% |
Chi phí hoạt động | 318,48 Tr | 6,49% |
Thu nhập ròng | 252,12 Tr | -26,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,43 | 40,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 388,59 Tr | -21,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | -17,46% |
Tổng tài sản | 8,31 T | -8,77% |
Tổng nợ | 1,71 T | -28,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 252,12 Tr | -26,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 374,12 Tr | -6,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,72 Tr | 49,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,80 Tr | -86,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 408,92 Tr | -54,04% |
Dòng tiền tự do | 263,22 Tr | -26,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 10, 2007
Trang web
Nhân viên
4.235