Trang chủ002833 • SHE
add
Guangzhou KDT Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,51 ¥ - 16,87 ¥
Phạm vi một năm
14,00 ¥ - 22,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,06 T CNY
Số lượng trung bình
4,81 Tr
Tỷ số P/E
13,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 653,99 Tr | -5,29% |
Chi phí hoạt động | 66,34 Tr | 24,11% |
Thu nhập ròng | 132,18 Tr | -6,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,21 | -1,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,31 Tr | -9,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 1,15% |
Tổng tài sản | 4,35 T | 2,68% |
Tổng nợ | 1,25 T | -1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 426,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,18 Tr | -6,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,59 Tr | -3,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,52 Tr | -2,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,30 Tr | 9,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,06 Tr | -2,82% |
Dòng tiền tự do | 58,27 Tr | 295,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 11, 2006
Trang web
Nhân viên
2.732