Trang chủ002831 • SHE
add
ShenZhen YUTO Packaging Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,00 ¥ - 21,54 ¥
Phạm vi một năm
19,74 ¥ - 28,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,26 T CNY
Số lượng trung bình
5,97 Tr
Tỷ số P/E
13,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,70 T | 6,42% |
Chi phí hoạt động | 543,92 Tr | 17,16% |
Thu nhập ròng | 241,09 Tr | 10,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,52 | 3,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 424,49 Tr | -6,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,99 T | 4,56% |
Tổng tài sản | 22,20 T | 3,25% |
Tổng nợ | 10,21 T | 4,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 910,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 241,09 Tr | 10,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 T | 32,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,54 Tr | 43,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 193,70 Tr | 222,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 T | 251,92% |
Dòng tiền tự do | 338,63 Tr | 104,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
22.074