Trang chủ002818 • SHE
add
Chengdu Fusen Noble-House Indstrl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,08 ¥ - 13,42 ¥
Phạm vi một năm
10,52 ¥ - 15,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,83 T CNY
Số lượng trung bình
3,17 Tr
Tỷ số P/E
15,34
Tỷ lệ cổ tức
8,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 329,93 Tr | -13,19% |
Chi phí hoạt động | 41,87 Tr | -0,36% |
Thu nhập ròng | 147,86 Tr | -21,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,82 | -9,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,42 Tr | -6,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | 6,34% |
Tổng tài sản | 7,16 T | -4,10% |
Tổng nợ | 1,48 T | 31,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 739,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,86 Tr | -21,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 405,49 Tr | 50,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -352,34 Tr | -23,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,55 N | -63,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,01 Tr | 437,18% |
Dòng tiền tự do | 743,92 Tr | 125,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
679