Trang chủ002807 • SHE
add
Jiangsu Jiangyin Rural Commercial Bank
Giá đóng cửa hôm trước
4,17 ¥
Phạm vi một năm
3,37 ¥ - 4,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,12 T CNY
Số lượng trung bình
42,17 Tr
Tỷ số P/E
5,39
Tỷ lệ cổ tức
4,80%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 681,10 Tr | 9,70% |
Chi phí hoạt động | 296,20 Tr | -0,21% |
Thu nhập ròng | 357,47 Tr | 2,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,48 | -6,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,55 T | 7,51% |
Tổng tài sản | 207,06 T | 11,14% |
Tổng nợ | 187,92 T | 11,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 357,47 Tr | 2,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,80 T | 160,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,62 T | -170,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -859,00 N | -100,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 180,65 Tr | -60,45% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
1.712