Trang chủ002783 • SHE
add
Hubei Kailong Chemical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,97 ¥ - 8,15 ¥
Phạm vi một năm
6,66 ¥ - 9,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T CNY
Số lượng trung bình
10,97 Tr
Tỷ số P/E
31,59
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 763,92 Tr | 13,16% |
Chi phí hoạt động | 109,19 Tr | -13,90% |
Thu nhập ròng | 35,99 Tr | 34,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,71 | 18,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,75 Tr | 30,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 89,44% |
Tổng tài sản | 8,28 T | 11,32% |
Tổng nợ | 4,68 T | -4,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 514,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,99 Tr | 34,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,15 Tr | -50,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,50 Tr | 48,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 226,58 Tr | 320,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 234,27 Tr | 222,47% |
Dòng tiền tự do | 133,54 Tr | 28,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
3.731