Trang chủ002755 • SHE
add
Beijing Aosaikang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,65 ¥ - 18,14 ¥
Phạm vi một năm
9,03 ¥ - 20,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,66 T CNY
Số lượng trung bình
9,81 Tr
Tỷ số P/E
90,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 508,56 Tr | 13,39% |
Chi phí hoạt động | 375,92 Tr | 7,86% |
Thu nhập ròng | 54,73 Tr | 73,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,76 | 53,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,79 Tr | 68,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 T | 20,45% |
Tổng tài sản | 4,25 T | 15,26% |
Tổng nợ | 1,02 T | 57,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 912,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,73 Tr | 73,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 188,49 Tr | -4,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -412,74 Tr | -718,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,03 Tr | 145,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -209,55 Tr | -278,05% |
Dòng tiền tự do | 122,43 Tr | -6,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
988