Trang chủ002750 • SHE
add
Kunming Longjin Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 ¥
Phạm vi một năm
1,13 ¥ - 4,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
452,56 Tr CNY
Số lượng trung bình
4,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,90 Tr | -77,64% |
Chi phí hoạt động | 9,39 Tr | -64,47% |
Thu nhập ròng | -4,08 Tr | 9,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,13 | -306,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,49 Tr | -149,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 270,29 Tr | -20,11% |
Tổng tài sản | 555,15 Tr | -13,43% |
Tổng nợ | 69,96 Tr | -33,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 485,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,08 Tr | 9,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,85 Tr | -169,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,33 Tr | -128,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -709,30 N | -107,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -210,89 Tr | -160,09% |
Dòng tiền tự do | -17,57 Tr | -149,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 1996
Trang web
Nhân viên
188