Trang chủ002745 • SHE
add
MLS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,21 ¥ - 8,39 ¥
Phạm vi một năm
6,69 ¥ - 10,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,26 T CNY
Số lượng trung bình
23,04 Tr
Tỷ số P/E
36,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,89 T | -2,82% |
Chi phí hoạt động | 958,55 Tr | 0,05% |
Thu nhập ròng | 142,79 Tr | -21,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,67 | -19,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 398,29 Tr | -13,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,00 T | -11,76% |
Tổng tài sản | 23,54 T | -3,48% |
Tổng nợ | 10,35 T | -1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,79 Tr | -21,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 262,51 Tr | -12,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -211,09 Tr | -3,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,85 Tr | 22,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,56 Tr | 104,38% |
Dòng tiền tự do | -628,20 Tr | -6,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
15.379