Trang chủ002731 • SHE
add
Shenyang Cuihua Gold & Silvr Jwlry CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
10,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,27 ¥ - 10,46 ¥
Phạm vi một năm
7,13 ¥ - 11,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T CNY
Số lượng trung bình
9,76 Tr
Tỷ số P/E
12,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | 4,12% |
Chi phí hoạt động | 39,21 Tr | -14,16% |
Thu nhập ròng | 85,95 Tr | 42,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,98 | 37,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,46 Tr | 54,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 856,82 Tr | 22,59% |
Tổng tài sản | 5,93 T | 8,44% |
Tổng nợ | 4,06 T | 7,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,95 Tr | 42,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,30 Tr | 72,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,54 Tr | 60,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,67 Tr | -28,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,83 Tr | 201,16% |
Dòng tiền tự do | -37,59 Tr | 79,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1895
Trang web
Nhân viên
876