Trang chủ002730 • SHE
add
Dianguang Explosion-proof Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,57 ¥ - 18,40 ¥
Phạm vi một năm
5,98 ¥ - 27,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,08 T CNY
Số lượng trung bình
15,73 Tr
Tỷ số P/E
65,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,95 Tr | 8,24% |
Chi phí hoạt động | 79,63 Tr | -3,49% |
Thu nhập ròng | 20,63 Tr | -7,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,56 | -14,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 486,58 Tr | -14,84% |
Tổng tài sản | 2,93 T | 18,14% |
Tổng nợ | 1,23 T | 45,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 362,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,63 Tr | -7,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,76 Tr | 163,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,22 Tr | -369,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 113,47 Tr | 570,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,01 Tr | 346,85% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
1.372