Trang chủ002727 • SHE
add
Yixintang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,13 ¥ - 19,01 ¥
Phạm vi một năm
10,84 ¥ - 22,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,12 T CNY
Số lượng trung bình
13,59 Tr
Tỷ số P/E
369,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,77 T | -6,53% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 4,54% |
Thu nhập ròng | 160,07 Tr | -33,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | -29,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | -35,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 289,51 Tr | -23,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 T | -11,73% |
Tổng tài sản | 16,95 T | -3,38% |
Tổng nợ | 9,28 T | -1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 574,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,07 Tr | -33,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 490,15 Tr | -6,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,43 Tr | -403,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -245,42 Tr | 4,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 154,30 Tr | -47,36% |
Dòng tiền tự do | -164,20 Tr | -6.230,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
36.447