Trang chủ002705 • SHE
add
Guangdong Xnbo Elctl Applns Hldgs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,05 ¥ - 14,37 ¥
Phạm vi một năm
11,96 ¥ - 18,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,43 T CNY
Số lượng trung bình
7,71 Tr
Tỷ số P/E
10,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,83 T | 10,36% |
Chi phí hoạt động | 530,36 Tr | 9,36% |
Thu nhập ròng | 246,87 Tr | 43,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,44 | 29,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 484,71 Tr | 14,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,59 T | 3,56% |
Tổng tài sản | 15,26 T | 9,54% |
Tổng nợ | 6,73 T | 12,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 805,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 246,87 Tr | 43,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 188,10 Tr | 187,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -247,72 Tr | -22,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,32 Tr | -50,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,48 Tr | 117,87% |
Dòng tiền tự do | -194,95 Tr | 67,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 1995
Trang web
Nhân viên
34.076