Trang chủ002701 • SHE
add
ORG Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,41 ¥ - 5,49 ¥
Phạm vi một năm
3,95 ¥ - 6,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,95 T CNY
Số lượng trung bình
35,49 Tr
Tỷ số P/E
11,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,57 T | 56,96% |
Chi phí hoạt động | 346,65 Tr | 57,36% |
Thu nhập ròng | 664,58 Tr | 137,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,92 | 51,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 530,02 Tr | -5,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 T | 87,43% |
Tổng tài sản | 30,14 T | 83,13% |
Tổng nợ | 19,62 T | 168,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 664,58 Tr | 137,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,21 Tr | -105,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,86 T | -3.093,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,85 T | 1.016,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 T | -717,02% |
Dòng tiền tự do | -2,29 T | -760,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
4.340