Trang chủ002696 • SHE
add
Baiyang Investment Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,18 ¥ - 5,31 ¥
Phạm vi một năm
3,60 ¥ - 6,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T CNY
Số lượng trung bình
17,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 690,92 Tr | 36,31% |
Chi phí hoạt động | 63,12 Tr | 39,61% |
Thu nhập ròng | 4,56 Tr | 221,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,66 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -25,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 724,50 Tr | -11,96% |
Tổng tài sản | 3,36 T | 8,67% |
Tổng nợ | 1,92 T | 20,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,56 Tr | 221,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,82 Tr | -251,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,28 Tr | -111,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 383,48 Tr | 128,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 269,35 Tr | 33,06% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
2.906