Trang chủ002694 • SHE
add
Goody Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,19 ¥ - 4,47 ¥
Phạm vi một năm
3,12 ¥ - 6,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,19 T CNY
Số lượng trung bình
7,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,09 Tr | 29,95% |
Chi phí hoạt động | 28,07 Tr | -16,86% |
Thu nhập ròng | 825,01 N | 103,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | 102,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 47,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,87 Tr | -74,55% |
Tổng tài sản | 1,10 T | -18,56% |
Tổng nợ | 687,16 Tr | -13,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 413,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 750,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 825,01 N | 103,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,81 Tr | -589,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,33 Tr | -316,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,90 Tr | 156,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,24 Tr | -1.010,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.379