Trang chủ002688 • SHE
add
Jinhe Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,08 ¥ - 6,48 ¥
Phạm vi một năm
3,40 ¥ - 8,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 T CNY
Số lượng trung bình
81,15 Tr
Tỷ số P/E
49,10
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 625,15 Tr | 20,35% |
Chi phí hoạt động | 144,04 Tr | 36,21% |
Thu nhập ròng | 51,12 Tr | 13,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,18 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,01 Tr | 9,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 617,05 Tr | -6,61% |
Tổng tài sản | 5,68 T | 1,66% |
Tổng nợ | 3,12 T | 2,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 772,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,12 Tr | 13,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,82 Tr | -21,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,87 Tr | 18,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,23 Tr | -95,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,18 Tr | -104,10% |
Dòng tiền tự do | -171,83 Tr | -56,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 1990
Trang web
Nhân viên
2.316