Trang chủ002685 • SHE
add
Wuxi Huadong Heavy Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,01 ¥ - 7,28 ¥
Phạm vi một năm
2,21 ¥ - 10,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,02 T CNY
Số lượng trung bình
46,79 Tr
Tỷ số P/E
53,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,92 Tr | 41,12% |
Chi phí hoạt động | 39,20 Tr | 294,19% |
Thu nhập ròng | 34,37 Tr | 64,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,99 | 16,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,53 Tr | 12,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 771,38 Tr | 118,52% |
Tổng tài sản | 3,06 T | -4,45% |
Tổng nợ | 1,53 T | -13,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,37 Tr | 64,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -125,91 Tr | -109,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -251,17 Tr | -582,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,90 Tr | -86,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -350,59 Tr | -584,79% |
Dòng tiền tự do | -193,18 Tr | 27,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 2004
Trang web
Nhân viên
254