Trang chủ002683 • SHE
add
Guangdong Hongda Holdings Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,77 ¥ - 31,60 ¥
Phạm vi một năm
17,66 ¥ - 33,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,89 T CNY
Số lượng trung bình
8,53 Tr
Tỷ số P/E
24,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,65 T | 66,14% |
Chi phí hoạt động | 368,63 Tr | 47,95% |
Thu nhập ròng | 93,52 Tr | 23,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | -25,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 358,41 Tr | 56,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,66 T | 28,96% |
Tổng tài sản | 27,60 T | 66,43% |
Tổng nợ | 13,88 T | 58,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 753,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,52 Tr | 23,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -488,94 Tr | -14,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,17 Tr | 86,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 657,94 Tr | -29,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,19 Tr | 108,96% |
Dòng tiền tự do | -2,78 T | -55,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 1988
Trang web
Nhân viên
10.890