Trang chủ002674 • SHE
add
Xingye Leather Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,43 ¥ - 9,60 ¥
Phạm vi một năm
7,72 ¥ - 12,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 T CNY
Số lượng trung bình
2,78 Tr
Tỷ số P/E
22,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 627,00 Tr | 5,04% |
Chi phí hoạt động | 45,41 Tr | -9,55% |
Thu nhập ròng | 18,94 Tr | -45,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,02 | -47,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 31,18% |
Tổng tài sản | 4,61 T | 11,23% |
Tổng nợ | 1,88 T | 26,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,94 Tr | -45,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,90 Tr | 87,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,24 Tr | 37,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 147,48 Tr | 191,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,34 Tr | 235,89% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
3.281