Trang chủ002671 • SHE
add
Shandong Longquan Pipe Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,20 ¥ - 4,29 ¥
Phạm vi một năm
3,34 ¥ - 5,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T CNY
Số lượng trung bình
10,27 Tr
Tỷ số P/E
41,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,26 Tr | 35,86% |
Chi phí hoạt động | 46,38 Tr | 42,74% |
Thu nhập ròng | -14,69 Tr | -77,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,24 | -30,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,46 Tr | 20,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 390,94 Tr | 36,73% |
Tổng tài sản | 2,95 T | 15,46% |
Tổng nợ | 1,28 T | 32,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,69 Tr | -77,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,46 Tr | 8,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -190,51 Tr | -1.952,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,49 Tr | 565,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,48 Tr | -246,68% |
Dòng tiền tự do | -158,45 Tr | -205,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 8, 2000
Trang web
Nhân viên
1.155