Trang chủ002661 • SHE
add
Chen Ke Ming Food Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,07 ¥ - 10,46 ¥
Phạm vi một năm
7,25 ¥ - 12,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T CNY
Số lượng trung bình
8,03 Tr
Tỷ số P/E
17,40
Tỷ lệ cổ tức
4,94%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | -13,54% |
Chi phí hoạt động | 132,20 Tr | 1,40% |
Thu nhập ròng | 85,79 Tr | 75,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 195,84 Tr | 19,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 362,63 Tr | -58,36% |
Tổng tài sản | 5,94 T | -2,08% |
Tổng nợ | 3,20 T | -1,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 314,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,79 Tr | 75,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 303,17 Tr | 64,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,13 Tr | 50,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -162,14 Tr | -146,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,06 Tr | -88,11% |
Dòng tiền tự do | 581,83 Tr | 16.943,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
4.389