Trang chủ002654 • SHE
add
Shenzhen Mason Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,63 ¥ - 11,94 ¥
Phạm vi một năm
8,69 ¥ - 19,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,89 T CNY
Số lượng trung bình
28,12 Tr
Tỷ số P/E
204,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | 29,51% |
Chi phí hoạt động | 94,73 Tr | 9,38% |
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | -115,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,15 | -111,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 362,34 Tr | 9,04% |
Tổng tài sản | 4,79 T | 14,64% |
Tổng nợ | 3,20 T | 20,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 845,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | -115,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -166,22 Tr | -121,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,93 Tr | -287,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 131,36 Tr | 312,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,73 Tr | -27,06% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
1.376