Trang chủ002652 • SHE
add
Suzhou Yangtze New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,92 ¥ - 2,99 ¥
Phạm vi một năm
1,91 ¥ - 3,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T CNY
Số lượng trung bình
15,71 Tr
Tỷ số P/E
224,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,62 Tr | -19,11% |
Chi phí hoạt động | 5,50 Tr | -22,84% |
Thu nhập ròng | -4,65 Tr | -6,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,59 | -31,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 Tr | -48,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,78 Tr | -72,35% |
Tổng tài sản | 455,93 Tr | -14,09% |
Tổng nợ | 194,22 Tr | -29,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 261,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 511,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,65 Tr | -6,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,50 Tr | -105,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 973,79 N | 878,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,93 Tr | 62,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,45 Tr | -774,30% |
Dòng tiền tự do | 47,42 Tr | 245,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
175